Đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Persija Jakarta vs Arema FC
Đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC
Phong độ Persija Jakarta gần đây
Phong độ Arema FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persija Jakarta vs Arema FC
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC trước đây
-
26/10/2024Arema FC1 - 2Persija Jakarta1 - 1W
-
26/02/2024Arema FC3 - 2Persija Jakarta2 - 1L
-
20/08/2023Persija Jakarta2 - 2Arema FC2 - 1D
-
12/02/2023Persija Jakarta2 - 0Arema FC1 - 0W
-
28/08/2022Arema FC0 - 1Persija Jakarta0 - 1W
-
05/02/2022Arema FC1 - 1Persija Jakarta0 - 1D
-
17/10/2021Persija Jakarta0 - 1Arema FC0 - 1L
-
23/11/2019Arema FC1 - 1Persija Jakarta0 - 0D
-
24/07/2024Arema FC2 - 2Persija Jakarta0 - 0D
-
15/02/2020Arema FC1 - 1Persija Jakarta0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persija Jakarta vs Arema FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persija Jakarta (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Persija Jakarta (sân khách) | 7 | 2 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persija Jakarta thắng
Bại: là số trận Persija Jakarta thua
Thắng: là số trận Persija Jakarta thắng
Bại: là số trận Persija Jakarta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persija Jakarta và Arema FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 26 | 15 | 9 | 2 | 43 | 23 | 20 | 54 | T T H H B T |
2 | Dewa United FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 54 | 28 | 26 | 49 | T T B T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 26 | 14 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 47 | H B T B T T |
4 | Persija Jakarta | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 28 | 12 | 43 | H H B H B T |
5 | Bali United | 26 | 11 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 40 | B T H B H H |
6 | Putra Delta Sidoarjo FC | 26 | 10 | 10 | 6 | 32 | 25 | 7 | 40 | H T H T T H |
7 | PSM Makassar | 26 | 9 | 12 | 5 | 33 | 24 | 9 | 39 | B H H T T B |
8 | Borneo FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 29 | 5 | 38 | T B T T B B |
9 | Arema FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 40 | 36 | 4 | 36 | B T H T H B |
10 | Persita Tangerang | 26 | 10 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 36 | H T B B H B |
11 | PSBS Biak | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 34 | H H B H H T |
12 | Persik Kediri | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | H B H H B B |
13 | Barito Putera | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 29 | H T B T T H |
14 | PSIS Semarang | 25 | 6 | 5 | 14 | 20 | 33 | -13 | 23 | T B B H H B |
15 | Persis Solo FC | 26 | 5 | 8 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T H H T H |
16 | Semen Padang | 26 | 5 | 7 | 14 | 26 | 49 | -23 | 22 | H B T H H B |
17 | PSS Sleman | 26 | 7 | 4 | 15 | 31 | 37 | -6 | 22 | B B B B B T |
18 | Madura United | 25 | 5 | 6 | 14 | 25 | 47 | -22 | 21 | H T H T H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: