Kết quả Stjarnan Gardabaer vs Breidablik, 02h15 ngày 12/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland 2024 » vòng 18

  • Stjarnan Gardabaer vs Breidablik: Diễn biến chính

  • 12'
    Heidar Aegisson
    0-0
  • 13'
    Orvar Eggertsson
    0-0
  • 35'
    Emil Atlason
    0-0
  • 39'
    Emil Atlason goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    David Ingvarsson
  • 55'
    1-1
    goal Viktor Karl Einarsson (Assist:David Ingvarsson)
  • 57'
    Orvar Logi Orvarsson
    1-1
  • 67'
    Johann Arni Gunnarsson
    1-1
  • 78'
    1-2
    goal Isak Snaer Thorvaldsson (Assist:David Ingvarsson)
  • 79'
    1-2
     Arnor Gauti Jonsson
     Kristinn Steindorsson
  • 79'
    1-2
     Kristofer Ingi Kristinsson
     Isak Snaer Thorvaldsson
  • 81'
    Haukur Orn Brink  
    Kjartan Mar Kjartansson  
    1-2
  • 85'
    Haukur Orn Brink (Assist:Robert Frosti Thorkelsson) goal 
    2-2
  • 90'
    Robert Frosti Thorkelsson
    2-2
  • 90'
    Haukur Orn Brink
    2-2
  • 90'
    2-2
    Kristofer Ingi Kristinsson
  • Stjarnan Gardabaer vs Breidablik: Đội hình chính và dự bị

  • Stjarnan Gardabaer4-1-4-1
    12
    Arni Snær Olafsson
    32
    Orvar Logi Orvarsson
    9
    Daniel Laxdal
    5
    Gudmundur Kristjansson
    2
    Heidar Aegisson
    8
    Johann Arni Gunnarsson
    80
    Robert Frosti Thorkelsson
    30
    Kjartan Mar Kjartansson
    35
    Helgi Frodi Ingason
    7
    Orvar Eggertsson
    22
    Emil Atlason
    22
    Isak Snaer Thorvaldsson
    11
    Aron Bjarnason
    10
    Kristinn Steindorsson
    18
    David Ingvarsson
    8
    Viktor Karl Einarsson
    7
    Hoskuldur Gunnlaugsson
    30
    Andri Rafn Yeoman
    4
    Damir Muminovic
    21
    Viktor Orn Margeirsson
    19
    Kristinn Jonsson
    1
    Anton Ari Einarsson
    Breidablik4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Adolf Dadi Birgisson
    37Haukur Orn Brink
    10Hilmar Arni Halldorsson
    24Sigurdur Jonsson
    19Daniel Finns Matthiasson
    33Viktor Reynir Oddgeirsson
    15Thorarinn Ingi Valdimarsson
    Brynjar Atli Bragason 12
    Tumi Fannar Gunnarsson 25
    Patrik Johannesen 9
    Arnor Gauti Jonsson 24
    Kristofer Ingi Kristinsson 23
    Daniel Obbekjaer 2
    Benjamin Stokke 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agust Thor Gylfason
    Oskar Hrafn Thorvaldsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Stjarnan Gardabaer vs Breidablik: Số liệu thống kê

  • Stjarnan Gardabaer
    Breidablik
  • 10
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 24
    Long pass
    30
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 5 4 1 0 10 3 7 62 T T H T T
2 Vikingur Reykjavik 5 3 1 1 12 10 2 59 T T H T B
3 Valur Reykjavik 5 1 3 1 13 9 4 44 H B H H T
4 Stjarnan Gardabaer 5 2 2 1 11 8 3 42 H T H B T
5 Akranes 5 1 0 4 8 16 -8 37 B B T B B
6 Hafnarfjordur 5 0 1 4 4 12 -8 34 B B B H B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs