Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri, 21h00 ngày 11/8
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Vestri
Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2024: Vikingur Reykjavik vs Vestri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri trước đây
-
20/05/2024Vestri1 - 4Vikingur Reykjavik1 - 3W
-
02/10/2021Vestri0 - 3Vikingur Reykjavik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Reykjavik (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vikingur Reykjavik (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Reykjavik và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 17 | 12 | 3 | 2 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T T B T T |
2 | Breidablik | 16 | 10 | 3 | 3 | 36 | 19 | 17 | 33 | T H B H T T |
3 | Valur Reykjavik | 16 | 8 | 4 | 4 | 37 | 23 | 14 | 28 | H T B T B B |
4 | Hafnarfjordur | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H T H T B |
5 | Fram Reykjavik | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 26 | T B T T H T |
6 | Akranes | 17 | 7 | 4 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B H B H |
7 | Stjarnan Gardabaer | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | B B H T T B |
8 | KA Akureyri | 17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 22 | T H T T H T |
9 | KR Reykjavik | 16 | 3 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 15 | H H H B B H |
10 | HK Kopavogs | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 40 | -22 | 14 | T B B B H B |
11 | Vestri | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 38 | -20 | 13 | B H B H B H |
12 | Fylkir | 17 | 3 | 3 | 11 | 21 | 41 | -20 | 12 | H B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland