Đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ, 21h00 ngày 07/7
Kết quả Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Vikingur Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ trước đây
-
03/05/2024Valur (W)7 - 2Vikingur Reykjavik (W)2 - 1L
-
17/04/2024Valur (W)1 - 1Vikingur Reykjavik (W)0 - 1D
-
21/01/2023Valur (W)2 - 1Vikingur Reykjavik (W)1 - 1L
-
21/01/2022Valur (W)3 - 0Vikingur Reykjavik (W)0 - 0L
-
29/01/2021Vikingur Reykjavik (W)2 - 5Valur (W)2 - 3L
-
26/01/2020Valur (W)6 - 0Vikingur Reykjavik (W)2 - 0L
-
06/02/2010Valur (W)8 - 0Vikingur Reykjavik (W)4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Iceland Super Cup Women | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp nữ Reykjavik Iceland | 4 | 0 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Reykjavik Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vikingur Reykjavik Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Reykjavik Nữ và Valur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 4 | 24 | 30 | T T T B T T |
2 | Valur (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 11 | 21 | 30 | B T T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 26 | 13 | 13 | 21 | T B T T B B |
4 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | H T T B T T |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 19 | -3 | 16 | H B H T T H |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 27 | -12 | 12 | T B B B B T |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T B T T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H T B B |
9 | Fylkir (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B B B B B H |
10 | Keflavik (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | T T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland