Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik, 02h15 ngày 02/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland 2024: Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik

Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland 6 3 2 1
Siêu Cúp Iceland 1 0 1 0
Cúp trước mùa giải Iceland 2 1 1 0
Cúp Liên Đoàn Iceland 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Valur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vikingur Reykjavik (sân nhà) 6 2 2 2
Vikingur Reykjavik (sân khách) 4 2 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur ReykjavikValur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik 20 13 4 3 45 23 22 43 T T H T T T
2 Vikingur Reykjavik 19 12 4 3 44 21 23 40 T B T T H B
3 Valur Reykjavik 20 10 5 5 47 29 18 35 B B T B H T
4 Hafnarfjordur 20 9 5 6 36 32 4 32 H T B B H T
5 Akranes 20 9 4 7 38 27 11 31 H B H T T B
6 Stjarnan Gardabaer 20 8 4 8 36 35 1 28 T T B H H T
7 KA Akureyri 20 7 6 7 30 34 -4 27 T H T H H T
8 Fram Reykjavik 20 7 5 8 28 28 0 26 T H T B B B
9 KR Reykjavik 19 4 6 9 30 37 -7 18 B B H T B B
10 Vestri 20 4 5 11 22 42 -20 17 H B H H T B
11 HK Kopavogs 20 5 2 13 22 51 -29 17 H B B B T B
12 Fylkir 20 4 4 12 26 45 -19 16 B H B H T B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: