Đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ, 19h00 ngày 15/3
Kết quả IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
Phong độ IH Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ UMF Sindri Hofn Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ trước đây
-
18/03/2023IH Hafnarfjordur (W)4 - 3UMF Sindri Hofn (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IH Hafnarfjordur Nữ vs UMF Sindri Hofn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IH Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
IH Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IH Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận IH Hafnarfjordur Nữ thua
Thắng: là số trận IH Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận IH Hafnarfjordur Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IH Hafnarfjordur Nữ và UMF Sindri Hofn Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 6 |
2 | Alftanes (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
3 | IH Hafnarfjordur (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 |
4 | Fjolnir (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 |
2 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
4 | Grotta (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 6 |
5 | HK Kopavogur (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
6 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
7 | KR Reykjavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 11 | 15 | -4 | 3 |
8 | Afturelding (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 20 | -12 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland