Đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ, 02h15 ngày 02/7
Kết quả Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Phong độ Grindavik Nữ gần đây
Phong độ UMF Selfoss Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ trước đây
-
17/08/2018UMF Selfoss (W)1 - 1Grindavik (W)1 - 0D
-
30/05/2018Grindavik (W)1 - 1UMF Selfoss (W)0 - 0D
-
21/04/2018UMF Selfoss (W)2 - 0Grindavik (W)1 - 0L
-
26/03/2017UMF Selfoss (W)0 - 6Grindavik (W)0 - 3W
-
13/01/2018UMF Selfoss (W)6 - 0Grindavik (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Grindavik Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik Nữ thắng
Bại: là số trận Grindavik Nữ thua
Thắng: là số trận Grindavik Nữ thắng
Bại: là số trận Grindavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik Nữ và UMF Selfoss Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 19 | B T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
5 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 11 | T H B B B T |
7 | Grindavik (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H T T B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland