Đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ, 01h00 ngày 16/8
Kết quả Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
Đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
Phong độ Vikingur Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Tindastoll Neisti Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ trước đây
-
16/06/2024Tindastoll Neisti (W)1 - 1Vikingur Reykjavik (W)0 - 0D
-
14/08/2022Tindastoll Neisti (W)5 - 4Vikingur Reykjavik (W)5 - 3L
-
03/06/2022Vikingur Reykjavik (W)1 - 2Tindastoll Neisti (W)1 - 1L
-
29/08/2020Tindastoll Neisti (W)3 - 0Vikingur Reykjavik (W)2 - 0L
-
04/07/2020Vikingur Reykjavik (W)1 - 3Tindastoll Neisti (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Reykjavik Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Vikingur Reykjavik Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Reykjavik Nữ và Tindastoll Neisti Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 42 | 14 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Breidablik (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 38 | 7 | 31 | 42 | T T T T B T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 36 | 24 | 12 | 28 | B T B T H B |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 24 | -1 | 26 | H B T H T T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 29 | -5 | 22 | T B B B B T |
6 | Trottur Reykjavik (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 22 | -3 | 20 | B B T H T T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T H B T T H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 35 | -17 | 12 | B H B B H B |
9 | Fylkir (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 30 | -15 | 9 | H B T B B B |
10 | Keflavik (W) | 16 | 3 | 0 | 13 | 12 | 31 | -19 | 9 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland