Đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ, 01h00 ngày 25/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2024: Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ

Lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 0 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 5 0 0 5
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 0 0 1
ICE WC 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tindastoll Neisti Nữ (sân nhà) 4 0 0 4
Tindastoll Neisti Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tindastoll Neisti Nữ thắng
Bại: là số trận Tindastoll Neisti Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tindastoll Neisti NữValur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik (W) 13 12 0 1 33 4 29 36 T B T T T T
2 Valur (W) 13 12 0 1 36 12 24 36 T T T T T T
3 Thor KA Akureyri (W) 13 8 0 5 30 17 13 24 T T B B T B
4 Vikingur Reykjavik (W) 13 5 4 4 18 21 -3 19 H T T H B T
5 Hafnarfjordur (W) 13 6 1 6 18 23 -5 19 T B T T B B
6 Trottur Reykjavik (W) 13 4 1 8 13 19 -6 13 B T T B B T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 13 4 1 8 15 28 -13 13 B B B T H B
8 Tindastoll Neisti (W) 13 3 2 8 13 26 -13 11 H T B B H B
9 Fylkir (W) 13 2 3 8 14 25 -11 9 B B B H B T
10 Keflavik (W) 13 3 0 10 9 24 -15 9 B B B B T B

Cập nhật: