Đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ, 01h00 ngày 25/7
Kết quả Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Tindastoll Neisti Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ trước đây
-
15/05/2024Valur (W)3 - 1Tindastoll Neisti (W)2 - 1L
-
21/08/2023Tindastoll Neisti (W)0 - 3Valur (W)0 - 2L
-
13/06/2023Valur (W)5 - 0Tindastoll Neisti (W)3 - 0L
-
26/08/2021Valur (W)6 - 1Tindastoll Neisti (W)2 - 0L
-
05/06/2021Tindastoll Neisti (W)0 - 5Valur (W)0 - 1L
-
02/03/2024Tindastoll Neisti (W)0 - 3Valur (W)0 - 2L
-
29/05/2022Tindastoll Neisti (W)1 - 4Valur (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tindastoll Neisti Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tindastoll Neisti Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Tindastoll Neisti Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tindastoll Neisti Nữ thắng
Bại: là số trận Tindastoll Neisti Nữ thua
Thắng: là số trận Tindastoll Neisti Nữ thắng
Bại: là số trận Tindastoll Neisti Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tindastoll Neisti Nữ và Valur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 33 | 4 | 29 | 36 | T B T T T T |
2 | Valur (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 36 | 12 | 24 | 36 | T T T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 13 | 8 | 0 | 5 | 30 | 17 | 13 | 24 | T T B B T B |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 19 | H T T H B T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B T T B B |
6 | Trottur Reykjavik (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 13 | B T T B B T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B T H B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 26 | -13 | 11 | H T B B H B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 9 | B B B H B T |
10 | Keflavik (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland