Đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum, 22h59 ngày 29/6
Kết quả KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum
Đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum trước đây
-
03/08/2023KF Fjallabyggdar3 - 2Throttur Vogum1 - 0W
-
27/05/2023Throttur Vogum1 - 0KF Fjallabyggdar1 - 0L
-
14/08/2021Throttur Vogum2 - 1KF Fjallabyggdar1 - 0L
-
05/06/2021KF Fjallabyggdar0 - 0Throttur Vogum0 - 0D
-
03/10/2020KF Fjallabyggdar1 - 1Throttur Vogum0 - 0D
-
13/09/2020Throttur Vogum4 - 0KF Fjallabyggdar2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Fjallabyggdar vs Throttur Vogum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Fjallabyggdar (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
KF Fjallabyggdar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Fjallabyggdar thắng
Bại: là số trận KF Fjallabyggdar thua
Thắng: là số trận KF Fjallabyggdar thắng
Bại: là số trận KF Fjallabyggdar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Fjallabyggdar và Throttur Vogum trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | T H T T T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H H T T T |
3 | KFR Aegir | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T B H T |
4 | Volsungur husavik | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 13 | T T T H T B |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 17 | 3 | 13 | B T B T T B |
6 | Kormakur | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H T |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H B B B T |
8 | Throttur Vogum | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T B T T B |
9 | HotturHuginn | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 20 | -4 | 9 | T H T H B B |
10 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 11 | -3 | 6 | B B B B B T |
11 | Reynir Sandgerdi | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 22 | -13 | 5 | B B H B B H |
12 | KF Fjallabyggdar | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | B B T B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland