Đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik, 22h59 ngày 10/8
Kết quả Thor Akureyri vs UMF Njardvik
Đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Thor Akureyri vs UMF Njardvik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik trước đây
-
01/06/2024UMF Njardvik5 - 1Thor Akureyri2 - 0L
-
26/08/2023Thor Akureyri0 - 3UMF Njardvik0 - 2L
-
24/06/2023UMF Njardvik2 - 2Thor Akureyri1 - 1D
-
17/07/2019Thor Akureyri2 - 1UMF Njardvik1 - 1W
-
11/05/2019UMF Njardvik0 - 2Thor Akureyri0 - 2W
-
02/08/2018Thor Akureyri3 - 0UMF Njardvik0 - 0W
-
22/05/2018UMF Njardvik0 - 1Thor Akureyri0 - 0W
-
29/07/2010UMF Njardvik0 - 1Thor Akureyri0 - 0W
-
22/05/2010Thor Akureyri4 - 0UMF Njardvik1 - 0W
-
11/02/2024UMF Njardvik1 - 5Thor Akureyri0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor Akureyri (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Thor Akureyri (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thor Akureyri và UMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T H T T H H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T B T T T |
3 | Keflavik | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T T T |
4 | UMF Njardvik | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | B B H T H B |
5 | IR Reykjavik | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 23 | H T T B T H |
6 | Afturelding | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | B B T B T H |
7 | Throttur Reykjavik | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | T T T T H H |
8 | Thor Akureyri | 15 | 4 | 5 | 6 | 23 | 25 | -2 | 17 | T H T B B B |
9 | Grindavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 32 | -9 | 17 | H B B B B B |
10 | Leiknir Reykjavik | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 26 | -7 | 16 | B B B B T H |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 13 | B B B B T B |
12 | Dalvik Reynir | 15 | 1 | 7 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland