Đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss, 01h00 ngày 17/8
Kết quả Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss
Đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Phong độ UMF Selfoss gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss trước đây
-
07/06/2024UMF Selfoss2 - 1Reynir Sandgerdi1 - 1L
-
15/03/2024UMF Selfoss2 - 1Reynir Sandgerdi2 - 1L
-
07/03/2020UMF Selfoss6 - 0Reynir Sandgerdi4 - 0L
-
20/05/2015Reynir Sandgerdi0 - 2UMF Selfoss0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Iceland B | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs UMF Selfoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reynir Sandgerdi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Reynir Sandgerdi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reynir Sandgerdi và UMF Selfoss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 16 | 11 | 2 | 3 | 32 | 20 | 12 | 35 | H T B T T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 20 | 14 | 29 | T B T B B T |
3 | Volsungur husavik | 16 | 9 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 29 | B T T T H T |
4 | Fjardabyggd Leiknir | 16 | 9 | 1 | 6 | 33 | 25 | 8 | 28 | T T B B B T |
5 | HotturHuginn | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 28 | 6 | 27 | T B T T T T |
6 | Throttur Vogum | 16 | 8 | 2 | 6 | 36 | 30 | 6 | 26 | T B B T H T |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 32 | -3 | 23 | B T B T T B |
8 | KFR Aegir | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 25 | -4 | 18 | B B B B B T |
9 | Kormakur | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 25 | -9 | 18 | B B T T B B |
10 | KF Gardabaer | 16 | 4 | 4 | 8 | 29 | 31 | -2 | 16 | H H T B H B |
11 | KF Fjallabyggdar | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 32 | -17 | 12 | T H T B H B |
12 | Reynir Sandgerdi | 16 | 3 | 2 | 11 | 21 | 42 | -21 | 11 | B T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland