Đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 21/10
Kết quả Fylkir vs KR Reykjavik
Đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik
Phong độ Fylkir gần đây
Phong độ KR Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Fylkir vs KR Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik trước đây
-
28/06/2024KR Reykjavik2 - 2Fylkir1 - 0D
-
08/04/2024Fylkir3 - 4KR Reykjavik1 - 1L
-
28/08/2023KR Reykjavik2 - 0Fylkir1 - 0L
-
02/06/2023Fylkir3 - 3KR Reykjavik2 - 2D
-
27/07/2021KR Reykjavik4 - 0Fylkir2 - 0L
-
13/05/2021Fylkir1 - 1KR Reykjavik1 - 1D
-
27/09/2020KR Reykjavik1 - 2Fylkir0 - 1W
-
19/05/2023Fylkir3 - 4KR Reykjavik1 - 3L
-
14/01/2023Fylkir2 - 0KR Reykjavik1 - 0W
-
27/01/2021Fylkir4 - 0KR Reykjavik4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir vs KR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Fylkir (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
Thắng: là số trận Fylkir thắng
Bại: là số trận Fylkir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir và KR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 59 | T T H T |
2 | Breidablik | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 59 | T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 41 | H B H H |
4 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 39 | H T H B |
5 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 37 | B B T B |
6 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 34 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland