Đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur, 02h15 ngày 20/7
Kết quả Reynir Sandgerdi vs Kormakur
Đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Phong độ Kormakur gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Reynir Sandgerdi vs Kormakur
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur trước đây
-
11/05/2024Kormakur1 - 3Reynir Sandgerdi1 - 2W
-
25/08/2023Reynir Sandgerdi3 - 2Kormakur3 - 1W
-
16/06/2023Kormakur0 - 0Reynir Sandgerdi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs Kormakur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reynir Sandgerdi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Reynir Sandgerdi (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reynir Sandgerdi và Kormakur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 12 | 9 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 29 | T B T T H T |
2 | Fjardabyggd Leiknir | 12 | 8 | 1 | 3 | 29 | 19 | 10 | 25 | T B T T T T |
3 | Vikingur Olafsvik | 12 | 6 | 5 | 1 | 27 | 14 | 13 | 23 | T T H H T B |
4 | Throttur Vogum | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 20 | 5 | 19 | T B T T T B |
5 | Volsungur husavik | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 19 | 2 | 19 | T B T B B T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | B T T B B T |
7 | KFR Aegir | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 15 | H T B B B B |
8 | HotturHuginn | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 15 | B B B T T B |
9 | KF Gardabaer | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 22 | -2 | 12 | B T H T H H |
10 | Kormakur | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | H T B H B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 25 | -14 | 8 | B H B B T H |
12 | Reynir Sandgerdi | 12 | 2 | 2 | 8 | 17 | 34 | -17 | 8 | B H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland