Đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
Đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer trước đây
-
04/07/2024KF Gardabaer5 - 4Reynir Sandgerdi3 - 2L
-
27/02/2021KF Gardabaer0 - 5Reynir Sandgerdi0 - 2W
-
23/07/2020Reynir Sandgerdi2 - 1KF Gardabaer2 - 0W
-
01/07/2017KF Gardabaer5 - 2Reynir Sandgerdi3 - 0L
-
13/04/2019KF Gardabaer1 - 1Reynir Sandgerdi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reynir Sandgerdi vs KF Gardabaer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reynir Sandgerdi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Reynir Sandgerdi (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
Thắng: là số trận Reynir Sandgerdi thắng
Bại: là số trận Reynir Sandgerdi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reynir Sandgerdi và KF Gardabaer trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland