Đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri, 01h00 ngày 30/7
Kết quả KR Reykjavik vs KA Akureyri
Nhận định KR Reykjavik vs KA Akureyri, 01h00 ngày 30/7
Đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ KA Akureyri gần đây
VĐQG Iceland 2024: KR Reykjavik vs KA Akureyri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri trước đây
-
05/05/2024KA Akureyri1 - 1KR Reykjavik0 - 1D
-
25/06/2023KR Reykjavik2 - 0KA Akureyri1 - 0W
-
10/04/2023KA Akureyri1 - 1KR Reykjavik0 - 0D
-
02/10/2022KA Akureyri1 - 0KR Reykjavik0 - 0L
-
03/08/2022KA Akureyri0 - 1KR Reykjavik0 - 1W
-
07/05/2022KR Reykjavik0 - 0KA Akureyri0 - 0D
-
06/07/2021KA Akureyri1 - 2KR Reykjavik1 - 2W
-
08/05/2021KR Reykjavik1 - 3KA Akureyri1 - 2L
-
26/07/2020KA Akureyri0 - 0KR Reykjavik0 - 0D
-
25/08/2019KA Akureyri0 - 0KR Reykjavik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs KA Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
KR Reykjavik (sân khách) | 7 | 2 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và KA Akureyri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | T H H T T B |
2 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H B H T |
3 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
4 | Hafnarfjordur | 16 | 8 | 4 | 4 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T H T H T |
5 | Akranes | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 24 | 10 | 24 | H T T B H B |
6 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 2 | 7 | 30 | 30 | 0 | 23 | T B B H T T |
7 | Fram Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 19 | H B B T B T |
8 | KA Akureyri | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T H T T |
9 | KR Reykjavik | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 30 | -5 | 14 | B H H H B B |
10 | HK Kopavogs | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 14 | T T B B B H |
11 | Vestri | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 38 | -20 | 12 | B B H B H B |
12 | Fylkir | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland