Đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik, 21h00 ngày 18/8
Kết quả IR Reykjavik vs UMF Njardvik
Đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik
Phong độ IR Reykjavik gần đây
Phong độ UMF Njardvik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IR Reykjavik vs UMF Njardvik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik trước đây
-
14/06/2024UMF Njardvik3 - 0IR Reykjavik2 - 0L
-
24/08/2018UMF Njardvik1 - 1IR Reykjavik1 - 0D
-
13/06/2018IR Reykjavik1 - 2UMF Njardvik1 - 1L
-
17/09/2022IR Reykjavik1 - 3UMF Njardvik1 - 2L
-
09/07/2022UMF Njardvik2 - 0IR Reykjavik0 - 0L
-
19/08/2021IR Reykjavik4 - 1UMF Njardvik2 - 0W
-
11/06/2021UMF Njardvik2 - 0IR Reykjavik1 - 0L
-
18/09/2020UMF Njardvik2 - 3IR Reykjavik1 - 0W
-
18/07/2020IR Reykjavik1 - 1UMF Njardvik0 - 0D
-
30/04/2022IR Reykjavik1 - 1UMF Njardvik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Iceland | 6 | 2 | 1 | 3 |
Iceland B | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs UMF Njardvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
IR Reykjavik (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik và UMF Njardvik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 17 | 9 | 6 | 2 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T H H B H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 17 | 9 | 5 | 3 | 37 | 19 | 18 | 32 | B T T T T H |
3 | Keflavik | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T T T T H |
4 | UMF Njardvik | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 27 | H T H B H H |
5 | IR Reykjavik | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T H T H |
6 | Afturelding | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | B T B T H T |
7 | Throttur Reykjavik | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T T H H B T |
8 | Grindavik | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B B B T |
9 | Thor Akureyri | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 18 | T B B B H B |
10 | Leiknir Reykjavik | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B B T H H |
11 | Dalvik Reynir | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 13 | H B H H T B |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 42 | -16 | 13 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland