Đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ trước đây
-
27/07/2024Grotta (W)0 - 1IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 0L
-
24/05/2024IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 3Grotta (W)0 - 1W
-
18/01/2020Grotta (W)1 - 0IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grotta Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Grotta Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta Nữ và IBV Vestmannaeyjar Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 3 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland