Đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 21h00 ngày 23/3
Kết quả Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Phong độ Haukar Nữ gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ trước đây
-
29/09/2017Haukar (W)2 - 2IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 1D
-
21/06/2017IBV Vestmannaeyjar (W)3 - 0Haukar (W)2 - 0L
-
24/06/2017IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 0Haukar (W)0 - 0L
-
19/03/2011IBV Vestmannaeyjar (W)3 - 0Haukar (W)2 - 0L
-
09/07/2010IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 0Haukar (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haukar Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Haukar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haukar Nữ và IBV Vestmannaeyjar Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 9 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 |
5 | Fjolnir (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 15 |
2 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 |
3 | Haukar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 6 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 |
6 | HK Kopavogur (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 |
7 | KR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 6 |
8 | Afturelding (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 20 | -12 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 25 | -22 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland