Đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ, 02h15 ngày 01/8
Kết quả IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ UMF Selfoss Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ trước đây
-
30/05/2024UMF Selfoss (W)1 - 2IA Akranes (W)0 - 2W
-
19/08/2017UMF Selfoss (W)0 - 1IA Akranes (W)0 - 0W
-
16/06/2017IA Akranes (W)1 - 5UMF Selfoss (W)0 - 4L
-
23/04/2024IA Akranes (W)4 - 4UMF Selfoss (W)0 - 3D
-
07/06/2014UMF Selfoss (W)2 - 0IA Akranes (W)1 - 0L
-
11/03/2017IA Akranes (W)2 - 1UMF Selfoss (W)1 - 0W
-
18/08/2016UMF Selfoss (W)1 - 2IA Akranes (W)1 - 2W
-
25/05/2016IA Akranes (W)0 - 2UMF Selfoss (W)0 - 1L
-
15/08/2014IA Akranes (W)0 - 1UMF Selfoss (W)0 - 0L
-
03/06/2014UMF Selfoss (W)3 - 1IA Akranes (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
ICE WC | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Iceland nữ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs UMF Selfoss Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IA Akranes Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
IA Akranes Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IA Akranes Nữ và UMF Selfoss Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 46 | 19 | 27 | 31 | T T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | T T T B H H |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B T T T T |
4 | Grotta (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | T H T T H B |
5 | HK Kopavogur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 17 | T B B B T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 24 | 21 | 3 | 16 | B T B H T H |
7 | IA Akranes (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | B T T B B H |
8 | Grindavik (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B B H |
9 | UMF Selfoss (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | B H B B B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 38 | -28 | 5 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland