Đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum, 21h00 ngày 21/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Iceland 2024: HotturHuginn vs Throttur Vogum

  • Giải đấu: Hạng 2 Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 21/7/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum trước đây

Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum

- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Iceland 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Throttur Vogum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HotturHuginn (sân nhà) 1 1 0 0
HotturHuginn (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginnThrottur Vogum trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UMF Selfoss 12 9 2 1 25 11 14 29 T B T T H T
2 Fjardabyggd Leiknir 12 8 1 3 29 19 10 25 T B T T T T
3 Vikingur Olafsvik 12 6 5 1 27 14 13 23 T T H H T B
4 Throttur Vogum 12 6 1 5 25 20 5 19 T B T T T B
5 Volsungur husavik 12 6 1 5 21 19 2 19 T B T B B T
6 Haukar Hafnarfjordur 12 5 2 5 20 22 -2 17 B T T B B T
7 KFR Aegir 12 4 3 5 18 17 1 15 H T B B B B
8 HotturHuginn 12 4 3 5 21 24 -3 15 B B B T T B
9 Kormakur 13 4 3 6 11 17 -6 15 T B H B B T
10 KF Gardabaer 12 3 3 6 20 22 -2 12 B T H T H H
11 KF Fjallabyggdar 12 2 2 8 11 25 -14 8 B H B B T H
12 Reynir Sandgerdi 13 2 2 9 17 35 -18 8 H B B B T B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: