Đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi, 21h00 ngày 08/9
Kết quả HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi
Đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi
Phong độ HotturHuginn gần đây
Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi trước đây
-
07/07/2024Reynir Sandgerdi0 - 3HotturHuginn0 - 1W
-
13/08/2022HotturHuginn5 - 0Reynir Sandgerdi2 - 0W
-
04/06/2022Reynir Sandgerdi3 - 4HotturHuginn3 - 2W
-
12/07/2020Reynir Sandgerdi3 - 1HotturHuginn2 - 0L
-
18/05/2019Reynir Sandgerdi1 - 1HotturHuginn0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 4 Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HotturHuginn vs Reynir Sandgerdi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HotturHuginn (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HotturHuginn (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
Thắng: là số trận HotturHuginn thắng
Bại: là số trận HotturHuginn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HotturHuginn và Reynir Sandgerdi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 20 | 15 | 2 | 3 | 46 | 24 | 22 | 47 | T B T T T T |
2 | Volsungur husavik | 20 | 12 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 39 | H T T T H T |
3 | Throttur Vogum | 20 | 12 | 2 | 6 | 53 | 31 | 22 | 38 | H T T T T T |
4 | Vikingur Olafsvik | 20 | 11 | 5 | 4 | 44 | 27 | 17 | 38 | B T B T T T |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 20 | 10 | 2 | 8 | 46 | 37 | 9 | 32 | B T B T B H |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 20 | 8 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 27 | T B T B B H |
7 | HotturHuginn | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 45 | -8 | 27 | T T B B B B |
8 | KFR Aegir | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B T H H |
9 | KF Gardabaer | 20 | 5 | 5 | 10 | 35 | 38 | -3 | 20 | H B H B T B |
10 | Kormakur | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 36 | -19 | 19 | B B H B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 20 | 5 | 3 | 12 | 23 | 42 | -19 | 18 | H B T B T B |
12 | Reynir Sandgerdi | 20 | 3 | 3 | 14 | 24 | 52 | -28 | 12 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland