Đối đầu Kormakur vs HotturHuginn, 22h59 ngày 10/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Iceland 2024: Kormakur vs HotturHuginn

  • Giải đấu: Hạng 2 Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 10/8/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kormakur vs HotturHuginn

- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Iceland 1 0 0 1
Cúp trước mùa giải Iceland 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kormakur (sân nhà) 0 0 0 0
Kormakur (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KormakurHotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UMF Selfoss 15 11 2 2 31 16 15 35 T H T B T T
2 Vikingur Olafsvik 15 7 5 3 32 19 13 26 H T B T B B
3 Volsungur husavik 15 8 2 5 30 23 7 26 B B T T T H
4 Fjardabyggd Leiknir 15 8 1 6 30 25 5 25 T T T B B B
5 HotturHuginn 15 7 3 5 32 27 5 24 T T B T T T
6 Throttur Vogum 15 7 2 6 32 29 3 23 T T B B T H
7 Haukar Hafnarfjordur 15 7 2 6 29 29 0 23 B B T B T T
8 Kormakur 15 5 3 7 15 23 -8 18 H B B T T B
9 KF Gardabaer 15 4 4 7 29 30 -1 16 T H H T B H
10 KFR Aegir 15 4 3 8 20 25 -5 15 B B B B B B
11 KF Fjallabyggdar 15 3 3 9 15 29 -14 12 B T H T B H
12 Reynir Sandgerdi 15 3 2 10 20 40 -20 11 B B T B B T

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: