Đối đầu Kormakur vs HotturHuginn, 22h59 ngày 10/8
Kết quả Kormakur vs HotturHuginn
Đối đầu Kormakur vs HotturHuginn
Phong độ Kormakur gần đây
Phong độ HotturHuginn gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: Kormakur vs HotturHuginn
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn trước đây
-
01/06/2024HotturHuginn3 - 1Kormakur1 - 1L
-
13/01/2020HotturHuginn5 - 0Kormakur3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kormakur vs HotturHuginn
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp trước mùa giải Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kormakur vs HotturHuginn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kormakur (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kormakur (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
Thắng: là số trận Kormakur thắng
Bại: là số trận Kormakur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kormakur và HotturHuginn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 16 | 15 | 35 | T H T B T T |
2 | Vikingur Olafsvik | 15 | 7 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 26 | H T B T B B |
3 | Volsungur husavik | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 23 | 7 | 26 | B B T T T H |
4 | Fjardabyggd Leiknir | 15 | 8 | 1 | 6 | 30 | 25 | 5 | 25 | T T T B B B |
5 | HotturHuginn | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 27 | 5 | 24 | T T B T T T |
6 | Throttur Vogum | 15 | 7 | 2 | 6 | 32 | 29 | 3 | 23 | T T B B T H |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 29 | 0 | 23 | B B T B T T |
8 | Kormakur | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | H B B T T B |
9 | KF Gardabaer | 15 | 4 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 16 | T H H T B H |
10 | KFR Aegir | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 25 | -5 | 15 | B B B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 12 | B T H T B H |
12 | Reynir Sandgerdi | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland