Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ, 01h00 ngày 16/8
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ trước đây
-
15/06/2024IA Akranes (W)0 - 3HK Kopavogur (W)0 - 2W
-
31/08/2021IA Akranes (W)1 - 2HK Kopavogur (W)1 - 1W
-
28/05/2021HK Kopavogur (W)0 - 1IA Akranes (W)0 - 1L
-
11/04/2024HK Kopavogur (W)1 - 1IA Akranes (W)1 - 0D
-
09/02/2020HK Kopavogur (W)0 - 1IA Akranes (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HK Kopavogur Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
HK Kopavogur Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
Thắng: là số trận HK Kopavogur Nữ thắng
Bại: là số trận HK Kopavogur Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HK Kopavogur Nữ và IA Akranes Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 55 | 21 | 34 | 37 | T T T T T T |
2 | Grotta (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 17 | 4 | 25 | T T H B T T |
3 | Fram Reykjavik (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 22 | B H T H T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | T T T T T B |
5 | IA Akranes (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B H T T |
6 | Afturelding (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 21 | T B H H B B |
7 | HK Kopavogur (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 | 18 | B B T B B H |
8 | Grindavik (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 23 | -8 | 14 | T B B H B B |
9 | UMF Selfoss (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 42 | -30 | 5 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland