Đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 02h00 ngày 07/3
Kết quả Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
Đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
Phong độ Haukar Nữ gần đây
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ trước đây
-
12/08/2022HK Kopavogur (W)4 - 1Haukar (W)1 - 0L
-
04/06/2022Haukar (W)0 - 3HK Kopavogur (W)0 - 1L
-
13/08/2021HK Kopavogur (W)2 - 1Haukar (W)1 - 0L
-
06/06/2021Haukar (W)0 - 1HK Kopavogur (W)0 - 0L
-
24/02/2022HK Kopavogur (W)2 - 2Haukar (W)2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haukar Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Haukar Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haukar Nữ và HK Kopavogur Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | IH Hafnarfjordur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
2 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Haukar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5 | KR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 3 |
6 | Afturelding (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
7 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
8 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland