Đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ, 02h00 ngày 13/3
Kết quả Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
Đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
Phong độ Haukar Nữ gần đây
Phong độ KH Hlidarendi Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ trước đây
-
28/04/2023Haukar (W)5 - 1KH Hlidarendi (W)4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs KH Hlidarendi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haukar Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Haukar Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haukar Nữ và KH Hlidarendi Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alftanes (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 |
2 | Haukar (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
3 | KH Hlidarendi (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Smari (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 9 |
2 | IA Akranes (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
3 | Grindavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 12 | 0 | 7 |
4 | Grotta (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
5 | IR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | HK Kopavogur (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
7 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 12 |
2 | Breidablik (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 12 |
3 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
4 | Fylkir (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 13 | -5 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland