Đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ, 01h00 ngày 01/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iceland nữ 2024: Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ

Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 3 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iceland nữ 1 0 1 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 1 0 1
ICE WC 2 1 0 1
Hạng nhất nữ Iceland 4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vikingur Reykjavik Nữ (sân nhà) 4 1 0 3
Vikingur Reykjavik Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iceland nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Breidablik (W) 14 13 0 1 34 4 30 39 B T T T T T
2 Valur (W) 14 13 0 1 40 13 27 39 T T T T T T
3 Thor KA Akureyri (W) 15 9 1 5 34 20 14 28 B B T B T H
4 Vikingur Reykjavik (W) 14 5 5 4 18 21 -3 20 T T H B T H
5 Hafnarfjordur (W) 14 6 1 7 19 25 -6 19 B T T B B B
6 Trottur Reykjavik (W) 15 5 2 8 17 21 -4 17 T B B T H T
7 Stjarnan Gardabaer (W) 14 5 1 8 17 29 -12 16 B B T H B T
8 Tindastoll Neisti (W) 15 3 3 9 17 33 -16 12 B B H B B H
9 Fylkir (W) 14 2 3 9 14 26 -12 9 B B H B T B
10 Keflavik (W) 15 3 0 12 11 29 -18 9 B B T B B B

Cập nhật: