Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ, 21h00 ngày 25/8
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Valur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ trước đây
-
22/06/2024Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 0L
-
17/09/2023Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 1L
-
05/07/2023Hafnarfjordur (W)2 - 3Valur (W)0 - 0L
-
03/05/2023Valur (W)2 - 0Hafnarfjordur (W)2 - 0L
-
30/07/2020Valur (W)3 - 1Hafnarfjordur (W)2 - 0L
-
08/09/2018Valur (W)4 - 0Hafnarfjordur (W)2 - 0L
-
24/06/2018Hafnarfjordur (W)2 - 4Valur (W)0 - 2L
-
12/03/2023Valur (W)3 - 2Hafnarfjordur (W)0 - 1L
-
10/02/2018Valur (W)4 - 0Hafnarfjordur (W)3 - 0L
-
02/06/2018Valur (W)4 - 1Hafnarfjordur (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 7 | 0 | 0 | 7 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Valur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur Nữ thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur Nữ và Valur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 44 | 14 | 30 | 46 | T T T T H T |
2 | Breidablik (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 42 | 9 | 33 | 45 | T T T B T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T H B H |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | B T H T T T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B B B B T T |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 21 | H B T T H H |
7 | Trottur Reykjavik (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T H T T B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 17 | 3 | 3 | 11 | 19 | 40 | -21 | 12 | H B B H B B |
9 | Fylkir (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 32 | -17 | 9 | B T B B B B |
10 | Keflavik (W) | 17 | 3 | 0 | 14 | 15 | 35 | -20 | 9 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland