Đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ, 01h00 ngày 16/8
Kết quả Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
Phong độ Keflavik Nữ gần đây
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ trước đây
-
15/06/2024Hafnarfjordur (W)1 - 0Keflavik (W)1 - 0L
-
11/08/2023Keflavik (W)1 - 1Hafnarfjordur (W)1 - 1D
-
17/05/2023Hafnarfjordur (W)3 - 1Keflavik (W)2 - 0L
-
02/06/2020Hafnarfjordur (W)0 - 1Keflavik (W)0 - 1W
-
12/01/2020Keflavik (W)1 - 1Hafnarfjordur (W)0 - 0D
-
16/03/2019Keflavik (W)0 - 1Hafnarfjordur (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Germany Oberliga NOFV | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keflavik Nữ vs Hafnarfjordur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Keflavik Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keflavik Nữ thắng
Bại: là số trận Keflavik Nữ thua
Thắng: là số trận Keflavik Nữ thắng
Bại: là số trận Keflavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keflavik Nữ và Hafnarfjordur Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 42 | 14 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Breidablik (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 38 | 7 | 31 | 42 | T T T T B T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 36 | 24 | 12 | 28 | B T B T H B |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 24 | -1 | 26 | H B T H T T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 29 | -5 | 22 | T B B B B T |
6 | Trottur Reykjavik (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 22 | -3 | 20 | B B T H T T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T H B T T H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 35 | -17 | 12 | B H B B H B |
9 | Fylkir (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 30 | -15 | 9 | H B T B B B |
10 | Keflavik (W) | 16 | 3 | 0 | 13 | 12 | 31 | -19 | 9 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland