Đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur, 01h15 ngày 13/8
Kết quả KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
Đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
VĐQG Iceland 2024: KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/8/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur trước đây
-
21/05/2024Hafnarfjordur1 - 2KR Reykjavik0 - 2W
-
07/10/2023Hafnarfjordur3 - 1KR Reykjavik1 - 0L
-
19/07/2023KR Reykjavik1 - 0Hafnarfjordur0 - 0W
-
29/04/2023Hafnarfjordur3 - 0KR Reykjavik1 - 0L
-
29/08/2022KR Reykjavik0 - 0Hafnarfjordur0 - 0D
-
30/05/2022Hafnarfjordur2 - 3KR Reykjavik1 - 2W
-
09/08/2021KR Reykjavik1 - 1Hafnarfjordur1 - 1D
-
22/05/2021Hafnarfjordur0 - 2KR Reykjavik0 - 1W
-
15/08/2020KR Reykjavik1 - 2Hafnarfjordur1 - 1L
-
12/03/2021KR Reykjavik1 - 1Hafnarfjordur0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
KR Reykjavik (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 40 | T T B T T H |
2 | Breidablik | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 21 | 17 | 34 | H B H T T H |
3 | Valur Reykjavik | 17 | 9 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 31 | T B T B B T |
4 | Hafnarfjordur | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T H T H T B |
5 | Fram Reykjavik | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 26 | T B T T H T |
6 | Akranes | 17 | 7 | 4 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B H B H |
7 | Stjarnan Gardabaer | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 34 | -1 | 24 | B H T T B H |
8 | KA Akureyri | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 32 | -5 | 23 | H T T H T H |
9 | KR Reykjavik | 16 | 3 | 6 | 7 | 27 | 32 | -5 | 15 | H H H B B H |
10 | Vestri | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 39 | -20 | 14 | H B H B H H |
11 | HK Kopavogs | 17 | 4 | 2 | 11 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B B H B B |
12 | Fylkir | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland