Đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri, 02h15 ngày 09/7
Kết quả Hafnarfjordur vs KA Akureyri
Nhận định Hafnarfjordur vs Akureyri, 02h15 ngày 9/7
Đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ KA Akureyri gần đây
VĐQG Iceland 2024: Hafnarfjordur vs KA Akureyri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/7/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri trước đây
-
13/04/2024KA Akureyri2 - 3Hafnarfjordur1 - 2W
-
31/08/2023Hafnarfjordur0 - 3KA Akureyri0 - 2L
-
04/05/2023KA Akureyri4 - 2Hafnarfjordur1 - 0L
-
08/08/2022Hafnarfjordur0 - 3KA Akureyri0 - 2L
-
12/05/2022KA Akureyri1 - 0Hafnarfjordur0 - 0L
-
25/09/2021KA Akureyri2 - 2Hafnarfjordur0 - 1D
-
27/06/2021Hafnarfjordur1 - 1KA Akureyri1 - 0D
-
23/07/2020Hafnarfjordur0 - 0KA Akureyri0 - 0D
-
02/09/2022Hafnarfjordur2 - 1KA Akureyri0 - 1W
-
20/02/2022KA Akureyri1 - 1Hafnarfjordur0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs KA Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và KA Akureyri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 33 | H T H H T T |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 27 | H T T H B H |
4 | Akranes | 13 | 7 | 2 | 4 | 32 | 17 | 15 | 23 | B T T H T T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 17 | B B T B B H |
7 | Fram Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B B T B |
8 | KR Reykjavik | 13 | 3 | 5 | 5 | 23 | 25 | -2 | 14 | H B B H H H |
9 | HK Kopavogs | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 13 | B B T T B B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 33 | -16 | 11 | H T B B B H |
12 | Fylkir | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 36 | -18 | 8 | T B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland