Đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ, 02h15 ngày 01/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ

  • Giải đấu: Hạng nhất nữ Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 01/8/2024 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất nữ Iceland 1 1 0 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2 1 0 1
ICE WC 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Grotta Nữ (sân nhà) 2 1 0 1
Grotta Nữ (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta NữIR Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 12 10 1 1 46 19 27 31 T T T T T T
2 Afturelding (W) 12 6 3 3 18 13 5 21 T T T B H H
3 IBV Vestmannaeyjar (W) 12 6 1 5 21 18 3 19 T B T T T T
4 Grotta (W) 12 5 4 3 18 16 2 19 T H T T H B
5 HK Kopavogur (W) 12 5 2 5 25 21 4 17 T B B B T B
6 Fram Reykjavik (W) 12 4 4 4 24 21 3 16 B T B H T H
7 IA Akranes (W) 12 5 1 6 18 22 -4 16 B T T B B H
8 Grindavik (W) 12 4 2 6 13 18 -5 14 B B T B B H
9 UMF Selfoss (W) 12 2 4 6 11 18 -7 10 B H B B B H
10 IR Reykjavik (W) 12 1 2 9 10 38 -28 5 B B B H B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: