Đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ, 02h15 ngày 01/8
Kết quả Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ
Đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Phong độ IR Reykjavik Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ trước đây
-
31/05/2024IR Reykjavik (W)0 - 2Grotta (W)0 - 1W
-
12/04/2022Grotta (W)4 - 1IR Reykjavik (W)2 - 1W
-
04/03/2018IR Reykjavik (W)3 - 2Grotta (W)1 - 2L
-
21/05/2018IR Reykjavik (W)3 - 1Grotta (W)3 - 0L
-
06/05/2017Grotta (W)1 - 2IR Reykjavik (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
ICE WC | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IR Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grotta Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Grotta Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta Nữ và IR Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 46 | 19 | 27 | 31 | T T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | T T T B H H |
3 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B T T T T |
4 | Grotta (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | T H T T H B |
5 | HK Kopavogur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 17 | T B B B T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 24 | 21 | 3 | 16 | B T B H T H |
7 | IA Akranes (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | B T T B B H |
8 | Grindavik (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B B H |
9 | UMF Selfoss (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | B H B B B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 38 | -28 | 5 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland