Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes, 01h00 ngày 14/6
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes trước đây
-
27/02/2022Grotta Seltjarnarnes3 - 6IBV Vestmannaeyjar3 - 2W
-
07/03/2010Grotta Seltjarnarnes1 - 3IBV Vestmannaeyjar0 - 2W
-
24/09/2021Grotta Seltjarnarnes2 - 3IBV Vestmannaeyjar2 - 1W
-
10/07/2021IBV Vestmannaeyjar0 - 1Grotta Seltjarnarnes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grotta Seltjarnarnes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IBV Vestmannaeyjar (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar và Grotta Seltjarnarnes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | UMF Njardvik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T H T B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 9 | 2 | 10 | H T H T H H |
4 | Keflavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 8 | B B T H H T |
5 | Afturelding | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B B H T T |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | 0 | 7 | B T H H H H |
7 | Dalvik Reynir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | T B H H H B |
8 | Thor Akureyri | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 6 | H T H H B |
9 | IR Reykjavik | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 6 | T H B H B H |
10 | Throttur Reykjavik | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 5 | H B B B T H |
11 | Grindavik | 5 | 0 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 4 | B H H H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland