Đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ, 02h15 ngày 10/8
Kết quả Grindavik Nữ vs Grotta Nữ
Đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ
Phong độ Grindavik Nữ gần đây
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Grindavik Nữ vs Grotta Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ trước đây
-
06/06/2024Grotta (W)0 - 1Grindavik (W)0 - 1W
-
18/08/2023Grindavik (W)3 - 5Grotta (W)2 - 3L
-
08/06/2023Grotta (W)0 - 1Grindavik (W)0 - 1W
-
27/07/2021Grindavik (W)3 - 1Grotta (W)1 - 0W
-
22/05/2021Grotta (W)3 - 1Grindavik (W)2 - 1L
-
15/07/2016Grotta (W)0 - 7Grindavik (W)0 - 4W
-
19/05/2016Grindavik (W)9 - 0Grotta (W)2 - 0W
-
12/04/2024Grotta (W)2 - 4Grindavik (W)1 - 1W
-
22/04/2023Grotta (W)6 - 1Grindavik (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 7 | 5 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grindavik Nữ vs Grotta Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Grindavik Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grindavik Nữ thắng
Bại: là số trận Grindavik Nữ thua
Thắng: là số trận Grindavik Nữ thắng
Bại: là số trận Grindavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grindavik Nữ và Grotta Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 50 | 20 | 30 | 34 | T T T T T T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 19 | 5 | 22 | B T T T T T |
3 | Grotta (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 22 | H T T H B T |
4 | IA Akranes (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B H T T |
5 | Afturelding (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T T B H H B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 27 | 21 | 6 | 19 | T B H T H T |
7 | HK Kopavogur (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 | 18 | B B T B B H |
8 | Grindavik (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
9 | UMF Selfoss (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 42 | -30 | 5 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland