Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik, 21h00 ngày 08/9
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik trước đây
-
27/06/2024Grindavik3 - 1IBV Vestmannaeyjar1 - 0L
-
24/07/2021IBV Vestmannaeyjar4 - 1Grindavik0 - 1W
-
08/05/2021Grindavik3 - 1IBV Vestmannaeyjar2 - 0L
-
08/09/2020Grindavik1 - 1IBV Vestmannaeyjar0 - 0D
-
12/07/2020IBV Vestmannaeyjar1 - 1Grindavik0 - 1D
-
25/04/2024IBV Vestmannaeyjar1 - 2Grindavik1 - 1L
-
13/06/2020Grindavik1 - 5IBV Vestmannaeyjar0 - 2W
-
28/07/2019Grindavik2 - 1IBV Vestmannaeyjar0 - 1L
-
11/05/2019IBV Vestmannaeyjar2 - 2Grindavik2 - 1D
-
19/01/2019Grindavik2 - 1IBV Vestmannaeyjar2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 2 | 0 | 1 | 1 |
Iceland Championship | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
IBV Vestmannaeyjar (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 35 | T T H T B B |
2 | Keflavik | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 24 | 9 | 34 | T T H T B T |
3 | Fjolnir | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 24 | 8 | 34 | H B H H B B |
4 | Afturelding | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 34 | 2 | 33 | T H T T T T |
5 | IR Reykjavik | 20 | 8 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 32 | H T H H T H |
6 | UMF Njardvik | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | B H H H T B |
7 | Throttur Reykjavik | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 27 | H B T B T H |
8 | Grindavik | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 38 | 0 | 25 | B B T H T H |
9 | Leiknir Reykjavik | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 24 | T H H H T T |
10 | Thor Akureyri | 20 | 4 | 8 | 8 | 28 | 37 | -9 | 20 | B H B H B H |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 20 | 4 | 4 | 12 | 29 | 46 | -17 | 16 | B B B B B T |
12 | Dalvik Reynir | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 42 | -21 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland