Đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ, 01h00 ngày 16/8
Kết quả Valur Nữ vs Fylkir Nữ
Đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ
Phong độ Valur Nữ gần đây
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Valur Nữ vs Fylkir Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ trước đây
-
16/06/2024Fylkir (W)1 - 4Valur (W)0 - 1W
-
31/07/2021Fylkir (W)1 - 5Valur (W)1 - 3W
-
15/05/2021Valur (W)1 - 0Fylkir (W)1 - 0W
-
27/09/2020Fylkir (W)0 - 7Valur (W)0 - 5W
-
16/07/2020Valur (W)1 - 1Fylkir (W)1 - 1D
-
15/02/2024Valur (W)5 - 1Fylkir (W)4 - 0W
-
05/03/2022Valur (W)6 - 0Fylkir (W)2 - 0W
-
28/01/2023Fylkir (W)0 - 1Valur (W)0 - 0W
-
06/02/2021Valur (W)2 - 0Fylkir (W)0 - 0W
-
13/01/2020Fylkir (W)2 - 1Valur (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp nữ Reykjavik Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Fylkir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Valur Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Nữ và Fylkir Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 42 | 14 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Breidablik (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 38 | 7 | 31 | 42 | T T T T B T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 36 | 24 | 12 | 28 | B T B T H B |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 24 | -1 | 26 | H B T H T T |
5 | Hafnarfjordur (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 24 | 29 | -5 | 22 | T B B B B T |
6 | Trottur Reykjavik (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 22 | -3 | 20 | B B T H T T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T H B T T H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 35 | -17 | 12 | B H B B H B |
9 | Fylkir (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 30 | -15 | 9 | H B T B B B |
10 | Keflavik (W) | 16 | 3 | 0 | 13 | 12 | 31 | -19 | 9 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland