Đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ, 02h00 ngày 07/3
Kết quả Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ
Đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ
Phong độ Haukar Nữ gần đây
Phong độ Fjolnir Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ trước đây
-
15/04/2023Haukar (W)2 - 4Fjolnir (W)0 - 0L
-
04/03/2022Haukar (W)2 - 2Fjolnir (W)1 - 1D
-
10/09/2022Fjolnir (W)1 - 2Haukar (W)1 - 1W
-
24/06/2022Haukar (W)1 - 2Fjolnir (W)1 - 0L
-
22/08/2020Haukar (W)1 - 0Fjolnir (W)0 - 0W
-
27/06/2020Fjolnir (W)0 - 2Haukar (W)0 - 1W
-
07/09/2019Haukar (W)2 - 0Fjolnir (W)0 - 0W
-
06/07/2019Fjolnir (W)3 - 2Haukar (W)2 - 2L
-
31/08/2018Haukar (W)2 - 4Fjolnir (W)1 - 1L
-
29/06/2018Fjolnir (W)0 - 4Haukar (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất nữ Iceland | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs Fjolnir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haukar Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Haukar Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haukar Nữ và Fjolnir Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alftanes (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
2 | KH Hlidarendi (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Haukar (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Smari (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afturelding (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 9 |
2 | IA Akranes (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3 | Grindavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 |
4 | Grotta (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
5 | IR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 |
6 | HK Kopavogur (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
7 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
8 | Fram Reykjavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 12 |
2 | Breidablik (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
3 | Fylkir (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 13 | -5 | 4 |
4 | Keflavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
5 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
6 | UMF Selfoss (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland