Đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir, 22h59 ngày 18/8
Kết quả Thor Akureyri vs Fjolnir
Đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir
Phong độ Thor Akureyri gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Thor Akureyri vs Fjolnir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir trước đây
-
15/06/2024Fjolnir1 - 0Thor Akureyri0 - 0L
-
03/08/2023Thor Akureyri0 - 1Fjolnir0 - 0L
-
27/05/2023Fjolnir6 - 0Thor Akureyri3 - 0L
-
16/07/2022Thor Akureyri1 - 4Fjolnir1 - 3L
-
14/05/2022Fjolnir4 - 1Thor Akureyri2 - 0L
-
28/08/2021Thor Akureyri0 - 0Fjolnir0 - 0D
-
15/05/2024Fjolnir0 - 2Thor Akureyri0 - 0W
-
10/03/2024Thor Akureyri1 - 1Fjolnir1 - 0D
-
25/02/2023Thor Akureyri1 - 2Fjolnir1 - 1L
-
12/03/2022Fjolnir1 - 2Thor Akureyri0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 6 | 0 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thor Akureyri vs Fjolnir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor Akureyri (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Thor Akureyri (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
Thắng: là số trận Thor Akureyri thắng
Bại: là số trận Thor Akureyri thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thor Akureyri và Fjolnir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 17 | 9 | 6 | 2 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T H H B H |
2 | IBV Vestmannaeyjar | 17 | 9 | 5 | 3 | 37 | 19 | 18 | 32 | B T T T T H |
3 | Keflavik | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T T T T H |
4 | UMF Njardvik | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 27 | H T H B H H |
5 | IR Reykjavik | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 27 | T B T H T H |
6 | Afturelding | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | B T B T H T |
7 | Throttur Reykjavik | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | T T H H B T |
8 | Grindavik | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B B B T |
9 | Thor Akureyri | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 18 | T B B B H B |
10 | Leiknir Reykjavik | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B B T H H |
11 | Dalvik Reynir | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 13 | H B H H T B |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 42 | -16 | 13 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland