Đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 19h30 ngày 10/8
Kết quả Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Phong độ Fjardab Hottur Leiknir Nữ gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ trước đây
-
08/06/2024IBV Vestmannaeyjar (W)3 - 4Fjardab Hottur Leiknir (W)1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjardab Hottur Leiknir Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjardab Hottur Leiknir Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fjardab Hottur Leiknir Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjardab Hottur Leiknir Nữ thắng
Bại: là số trận Fjardab Hottur Leiknir Nữ thua
Thắng: là số trận Fjardab Hottur Leiknir Nữ thắng
Bại: là số trận Fjardab Hottur Leiknir Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjardab Hottur Leiknir Nữ và IBV Vestmannaeyjar Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 50 | 20 | 30 | 34 | T T T T T T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 19 | 5 | 22 | B T T T T T |
3 | Grotta (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 22 | H T T H B T |
4 | IA Akranes (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 24 | -2 | 22 | T B B H T T |
5 | Afturelding (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T T B H H B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 27 | 21 | 6 | 19 | T B H T H T |
7 | HK Kopavogur (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 | 18 | B B T B B H |
8 | Grindavik (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
9 | UMF Selfoss (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B H B H |
10 | IR Reykjavik (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 42 | -30 | 5 | B H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland