Đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ, 21h00 ngày 20/7
Kết quả IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Phong độ Fjardab Hottur Leiknir Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ trước đây
-
12/05/2024Fjardab Hottur Leiknir (W)4 - 3IA Akranes (W)3 - 1L
-
24/02/2024Fjardab Hottur Leiknir (W)1 - 2IA Akranes (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IA Akranes Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IA Akranes Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IA Akranes Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
Thắng: là số trận IA Akranes Nữ thắng
Bại: là số trận IA Akranes Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IA Akranes Nữ và Fjardab Hottur Leiknir Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 37 | 17 | 20 | 25 | T T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 19 | T B T T T B |
3 | Grotta (W) | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 18 | B B T H T T |
4 | IA Akranes (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T B B T T B |
5 | HK Kopavogur (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 15 | 8 | 14 | T T T B B B |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T T B T T |
7 | Grindavik (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | T T B B T B |
8 | Fram Reykjavik (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | B B B T B H |
9 | UMF Selfoss (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H B B |
10 | IR Reykjavik (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 35 | -25 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland