Đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ, 03h00 ngày 29/6
Kết quả IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Phong độ IR Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Fjardab Hottur Leiknir Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ trước đây
-
14/04/2024IR Reykjavik (W)0 - 1Fjardab Hottur Leiknir (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IR Reykjavik Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IR Reykjavik Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận IR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR Reykjavik Nữ và Fjardab Hottur Leiknir Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 25 | 16 | 9 | 16 | T B T T T T |
2 | Afturelding (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 14 | T H T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
5 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 11 | T H B B B T |
7 | Grindavik (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H T T B B |
8 | UMF Selfoss (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B B T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B T T B |
10 | IR Reykjavik (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 24 | -18 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland