Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir, 23h00 ngày 31/8
Kết quả Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir
Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir
Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir trước đây
-
30/06/2024Dalvik Reynir0 - 1Leiknir Reykjavik0 - 0W
-
17/02/2024Dalvik Reynir0 - 5Leiknir Reykjavik0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir
- Thống kê lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Dalvik Reynir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leiknir Reykjavik (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Leiknir Reykjavik (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leiknir Reykjavik thắng
Bại: là số trận Leiknir Reykjavik thua
Thắng: là số trận Leiknir Reykjavik thắng
Bại: là số trận Leiknir Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leiknir Reykjavik và Dalvik Reynir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 19 | 10 | 5 | 4 | 41 | 23 | 18 | 35 | T T T H T B |
2 | Fjolnir | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 22 | 9 | 34 | H H B H H B |
3 | UMF Njardvik | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H H H T |
4 | Keflavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 31 | T T T H T B |
5 | IR Reykjavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H T H H T |
6 | Afturelding | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 33 | -1 | 30 | B T H T T T |
7 | Throttur Reykjavik | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 27 | H B T B T H |
8 | Grindavik | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 38 | 0 | 25 | B B T H T H |
9 | Leiknir Reykjavik | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 21 | B T H H H T |
10 | Thor Akureyri | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 36 | -9 | 19 | B B H B H B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 13 | T B B B B B |
12 | Dalvik Reynir | 19 | 2 | 7 | 10 | 20 | 40 | -20 | 13 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland