Đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik, 23h00 ngày 24/8
Kết quả Dalvik Reynir vs Grindavik
Đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik
Phong độ Dalvik Reynir gần đây
Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2024: Dalvik Reynir vs Grindavik
-
Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik trước đây
-
22/06/2024Grindavik3 - 1Dalvik Reynir0 - 1L
-
20/04/2023Grindavik2 - 1Dalvik Reynir2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dalvik Reynir vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dalvik Reynir (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dalvik Reynir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dalvik Reynir thắng
Bại: là số trận Dalvik Reynir thua
Thắng: là số trận Dalvik Reynir thắng
Bại: là số trận Dalvik Reynir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dalvik Reynir và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 20 | 19 | 35 | T T T T H T |
2 | Fjolnir | 19 | 9 | 7 | 3 | 31 | 22 | 9 | 34 | H H B H H B |
3 | Keflavik | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T T T H T |
4 | UMF Njardvik | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H H H T |
5 | IR Reykjavik | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H T H H T |
6 | Afturelding | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | T B T H T T |
7 | Throttur Reykjavik | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 23 | T H H B T B |
8 | Grindavik | 18 | 5 | 6 | 7 | 29 | 35 | -6 | 21 | B B B B T H |
9 | Thor Akureyri | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | B B B H B H |
10 | Leiknir Reykjavik | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B T H H H |
11 | Dalvik Reynir | 18 | 2 | 7 | 9 | 19 | 33 | -14 | 13 | B H H T B B |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 45 | -18 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland