Đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ, 01h00 ngày 01/8
Kết quả Valur Nữ vs Breidablik Nữ
Đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ
Phong độ Valur Nữ gần đây
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Valur Nữ vs Breidablik Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ trước đây
-
25/05/2024Breidablik (W)2 - 1Valur (W)0 - 1L
-
07/10/2023Valur (W)0 - 1Breidablik (W)0 - 0L
-
26/06/2023Breidablik (W)2 - 1Valur (W)2 - 0L
-
26/04/2023Valur (W)1 - 0Breidablik (W)0 - 0W
-
14/09/2022Valur (W)1 - 1Breidablik (W)1 - 1D
-
25/05/2022Breidablik (W)0 - 1Valur (W)0 - 0W
-
29/03/2024Breidablik (W)1 - 2Valur (W)1 - 2W
-
15/03/2024Breidablik (W)2 - 3Valur (W)1 - 2W
-
27/08/2022Breidablik (W)1 - 2Valur (W)1 - 0W
-
18/04/2022Valur (W)0 - 0Breidablik (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland Super Cup Women | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Nữ vs Breidablik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Valur Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
Thắng: là số trận Valur Nữ thắng
Bại: là số trận Valur Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Nữ và Breidablik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 34 | 4 | 30 | 39 | B T T T T T |
2 | Valur (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 40 | 13 | 27 | 39 | T T T T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 20 | 14 | 28 | B B T B T H |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 21 | -3 | 20 | T T H B T H |
5 | Hafnarfjordur (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T B B B |
6 | Trottur Reykjavik (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 | T B B T H T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B T H B T |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 33 | -16 | 12 | B B H B B H |
9 | Fylkir (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 14 | 26 | -12 | 9 | B B H B T B |
10 | Keflavik (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 11 | 29 | -18 | 9 | B B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland