Đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik, 02h15 ngày 29/7
Kết quả Valur Reykjavik vs Breidablik
Đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik
Phong độ Valur Reykjavik gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Valur Reykjavik vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik trước đây
-
07/05/2024Breidablik2 - 3Valur Reykjavik1 - 2W
-
29/09/2023Valur Reykjavik4 - 2Breidablik2 - 1W
-
26/05/2023Breidablik1 - 0Valur Reykjavik0 - 0L
-
17/04/2023Valur Reykjavik0 - 2Breidablik0 - 1L
-
23/10/2022Valur Reykjavik2 - 5Breidablik2 - 2L
-
06/09/2022Breidablik1 - 0Valur Reykjavik0 - 0L
-
17/06/2022Valur Reykjavik3 - 2Breidablik2 - 0W
-
12/09/2021Breidablik3 - 0Valur Reykjavik0 - 0L
-
17/06/2021Valur Reykjavik3 - 1Breidablik2 - 0W
-
27/05/2022Breidablik6 - 2Valur Reykjavik2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valur Reykjavik vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valur Reykjavik (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Valur Reykjavik (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Valur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Valur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valur Reykjavik và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 15 | 10 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | T H H T T B |
2 | Breidablik | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T T H B H T |
3 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 28 | T T H T B T |
4 | Hafnarfjordur | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 24 | 3 | 25 | B T T H T H |
5 | Akranes | 15 | 7 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 24 | T H T T B H |
6 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 29 | -2 | 20 | B T B B H T |
7 | Fram Reykjavik | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 19 | H B B T B T |
8 | KA Akureyri | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T H T T |
9 | KR Reykjavik | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 30 | -5 | 14 | B H H H B B |
10 | HK Kopavogs | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 14 | T T B B B H |
11 | Vestri | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 36 | -18 | 12 | B B B H B H |
12 | Fylkir | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland