Đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik, 02h15 ngày 20/8
Kết quả Breidablik vs Fram Reykjavik
Đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2024: Breidablik vs Fram Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik trước đây
-
27/05/2024Fram Reykjavik1 - 4Breidablik1 - 1W
-
15/07/2023Fram Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 1W
-
29/04/2023Breidablik5 - 4Fram Reykjavik3 - 1W
-
23/08/2022Fram Reykjavik0 - 2Breidablik0 - 0W
-
23/05/2022Breidablik4 - 3Fram Reykjavik2 - 1W
-
19/08/2014Breidablik3 - 0Fram Reykjavik0 - 0W
-
23/05/2014Fram Reykjavik1 - 1Breidablik0 - 0D
-
24/03/2017Fram Reykjavik0 - 1Breidablik0 - 0W
-
08/03/2014Breidablik4 - 3Fram Reykjavik3 - 2W
-
14/12/2013Breidablik2 - 4Fram Reykjavik1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Fram Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Breidablik (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik và Fram Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 40 | T T B T T H |
2 | Breidablik | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | B H T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 18 | 9 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 31 | B T B B T B |
4 | Akranes | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 24 | 11 | 28 | T B H B H T |
5 | Hafnarfjordur | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 28 | H T H T B B |
6 | Fram Reykjavik | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 26 | B T T H T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 35 | -1 | 25 | H T T B H H |
8 | KA Akureyri | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 33 | -5 | 24 | T T H T H H |
9 | KR Reykjavik | 18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 34 | -6 | 18 | H B B H T B |
10 | Vestri | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 39 | -18 | 17 | B H B H H T |
11 | Fylkir | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 16 | T B H B H T |
12 | HK Kopavogs | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 47 | -28 | 14 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland