Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ, 02h00 ngày 27/2
Kết quả KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ
Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Augnablik Nữ gần đây
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024: KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ
-
Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ trước đây
-
02/09/2023KR Reykjavik (W)7 - 0Augnablik (W)4 - 0W
-
20/06/2023Augnablik (W)0 - 1KR Reykjavik (W)0 - 1W
-
16/07/2021KR Reykjavik (W)3 - 2Augnablik (W)0 - 0W
-
07/05/2021Augnablik (W)2 - 1KR Reykjavik (W)0 - 0L
-
16/05/2021KR Reykjavik (W)3 - 1Augnablik (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 3 | 0 | 1 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs Augnablik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
KR Reykjavik Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik Nữ và Augnablik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volsungur Husavik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2 | KR Reykjavik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Augnablik (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | IH Hafnarfjordur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Einherji (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Hafnarfjordur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 6 |
3 | Vikingur Reykjavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 3 |
4 | Stjarnan Gardabaer (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
5 | Trottur Reykjavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland