Đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W), 21h00 ngày 12/8
Kết quả Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)
Đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)
Phong độ Augnablik Nữ gần đây
Phong độ Fjardab Hottur Leiknir Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2024: Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2023 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W) trước đây
-
03/06/2023Fjardab Hottur Leiknir (W)4 - 1Augnablik (W)1 - 1L
-
23/07/2022Fjardab Hottur Leiknir (W)3 - 1Augnablik (W)2 - 0L
-
14/05/2022Augnablik (W)0 - 2Fjardab Hottur Leiknir (W)0 - 1L
-
18/03/2023Augnablik (W)1 - 2Fjardab Hottur Leiknir (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augnablik (W) vs Fjardab Hottur Leiknir (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augnablik (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Augnablik (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Augnablik (W) thắng
Bại: là số trận Augnablik (W) thua
Thắng: là số trận Augnablik (W) thắng
Bại: là số trận Augnablik (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Augnablik (W) và Fjardab Hottur Leiknir (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 54 | 24 | 30 | 39 | T H T T B B |
2 | Fylkir (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 53 | 24 | 29 | 38 | T T T B T T |
3 | Grotta (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 55 | 33 | 22 | 33 | T H T T T B |
4 | HK Kopavogur (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 32 | B T T T B T |
5 | Afturelding (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 36 | 29 | 7 | 29 | T B H T H H |
6 | Grindavik (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 38 | 1 | 28 | B T B B T T |
7 | Fram Reykjavik (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 35 | -8 | 22 | T H H B H T |
8 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 35 | 44 | -9 | 18 | B T H B B H |
9 | KR Reykjavik (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 22 | 54 | -32 | 10 | B B B B T B |
10 | Augnablik (W) | 17 | 1 | 1 | 15 | 17 | 73 | -56 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland