Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes, 02h15 ngày 20/8
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Akranes
Đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Akranes gần đây
VĐQG Iceland 2024: Vikingur Reykjavik vs Akranes
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes trước đây
-
26/05/2024Akranes0 - 1Vikingur Reykjavik0 - 0W
-
09/07/2022Vikingur Reykjavik3 - 2Akranes2 - 0W
-
25/04/2022Akranes3 - 0Vikingur Reykjavik2 - 0L
-
06/07/2021Vikingur Reykjavik1 - 0Akranes0 - 0W
-
09/05/2021Akranes1 - 1Vikingur Reykjavik0 - 1D
-
27/09/2020Akranes2 - 2Vikingur Reykjavik0 - 0D
-
20/07/2020Vikingur Reykjavik6 - 2Akranes2 - 1W
-
28/09/2019Akranes1 - 5Vikingur Reykjavik1 - 2W
-
29/02/2024Akranes1 - 1Vikingur Reykjavik0 - 0D
-
16/10/2021Akranes0 - 3Vikingur Reykjavik0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Reykjavik vs Akranes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Reykjavik (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Vikingur Reykjavik (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik thua
Thắng: là số trận Vikingur Reykjavik thắng
Bại: là số trận Vikingur Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Reykjavik và Akranes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 18 | 12 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 40 | T T B T T H |
2 | Breidablik | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | B H T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 18 | 9 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 31 | B T B B T B |
4 | Akranes | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 24 | 11 | 28 | T B H B H T |
5 | Hafnarfjordur | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 28 | H T H T B B |
6 | Fram Reykjavik | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 26 | B T T H T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 35 | -1 | 25 | H T T B H H |
8 | KA Akureyri | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 33 | -5 | 24 | T T H T H H |
9 | KR Reykjavik | 18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 34 | -6 | 18 | H B B H T B |
10 | Vestri | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 39 | -18 | 17 | B H B H H T |
11 | Fylkir | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 16 | T B H B H T |
12 | HK Kopavogs | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 47 | -28 | 14 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland